石鹸
せっけん「THẠCH 」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Xà phòng
石鹸
だらけの
手
で
私
に
触
らないで。
Đừng chạm vào tôi bằng bàn tay đầy xà phòng của bạn
石鹸
がないです。
Không có xà phòng.
石鹸
で
手
を
洗
いなさい。
Rửa tay bằng xà phòng.

Từ đồng nghĩa của 石鹸
noun
Bảng chia động từ của 石鹸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 石鹸する/せっけんする |
Quá khứ (た) | 石鹸した |
Phủ định (未然) | 石鹸しない |
Lịch sự (丁寧) | 石鹸します |
te (て) | 石鹸して |
Khả năng (可能) | 石鹸できる |
Thụ động (受身) | 石鹸される |
Sai khiến (使役) | 石鹸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 石鹸すられる |
Điều kiện (条件) | 石鹸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 石鹸しろ |
Ý chí (意向) | 石鹸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 石鹸するな |