研削砥石
けんさくといし「NGHIÊN TƯỚC CHỈ THẠCH」
☆ Danh từ
Đá mài
研削砥石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 研削砥石
砥石 といし
Đá mài
弾性研磨砥石 だんせいけんまといし
đá mài đàn hồi
研削 けんさく
sự mài
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
オフセット砥石 オフセットといし
đá cắt kim loại
フレキシブル砥石 フレキシブルといし
đá mài linh hoạt
ダイヤモンド砥石 ダイヤモンドといし
đá mài kim cương
セラミック砥石 セラミックといし
đá mài gốm (ceramic grinding stone)