Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
研磨ブラシ(グラインダー用)
けんまブラシ(グラインダーよう)
bàn chải mài (dành cho máy mài)
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
研削(グラインダー) けんさく(グラインダー)
mài (máy mài)
グラインダー グラインダー
Máy mài, máy xay
研磨 けんま
sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng
実験研究用ブラシ じっけんけんきゅうようブラシ
bàn chải thí nghiệm
ブラストマシン用研磨材 ブラストマシンようけんまざい
vật liệu mài mòn cho máy phun cát
車用研磨パッド くるまようけんまパッド
đệm mài xe ô tô
車用研磨スポンジ くるまようけんまスポンジ
miếng bọt mài xe ô tô
Đăng nhập để xem giải thích