研究所
けんきゅうしょ けんきゅうじょ「NGHIÊN CỨU SỞ」
☆ Danh từ
Phòng nghiên cứu; tổ nghiên cứu; nhóm nghiên cứu; viện nghiên cứu
関西社会経済研究所
Viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) kinh tế xã hội Kansai
NHK
放送文化研究所
Viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) văn hóa truyền thông NHK
MIT
コンピュータサイエンス研究所
Viện nghiên cứu (phòng nghiên cứu) khoa học máy tính MIT

Từ đồng nghĩa của 研究所
noun
研究所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 研究所
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
パナウェーブ研究所 パナウェーブけんきゅうじょ
phòng thí nghiệm Pana-Wave
グローバルエネルギー研究所 ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
ベル研究所 ベルけんきゅうしょ
phòng thí nghiệm bell
研究所報 けんきゅうしょほう けんきゅうじょほう
nghiên cứu thiết lập thông cáo
設計研究所 せっけいけんきゅうしょ
viện thiết kế.
科学研究所 かがくけんきゅうじょ
viện nghiên cứu khoa học
総合研究所 そうごうけんきゅうしょ そうごうけんきゅうじょ
viện nghiên cứu tổng quát