Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砥堀村
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
青砥 あおと
Cối xay đá loại trung bình làm bằng đá xanh.
粗砥 あらと
đá mài thô sơ
中砥 なかと
Đá cối xay bậc trung
砥糞 とくそ
sludge from sharpening a sword, etc. on a grindstone
砥石 といし
Đá mài
革砥 かわと
da dây (máy) dùng để mài dao cạo, mài trên miếng da
堀川 ほりかわ
kênh; sông đào