Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 砥石権現
砥石 といし
Đá mài
丸砥石 まるといし
đá mài (hình bánh, quay tròn); bánh mài, bắt ai làm việc mửa mật; bắt ai làm việc không ngơi tay lúc nào
油砥石 あぶらといし
đá mài (mài với dầu)
セラミック砥石 セラミックといし
đá mài gốm (ceramic grinding stone)
オフセット砥石 オフセットといし
đá cắt kim loại
鎌砥石 かまといし
đá mài liềm
フレキシブル砥石 フレキシブルといし
đá mài linh hoạt
ダイヤモンド砥石 ダイヤモンドといし
đá mài kim cương