砦を落とす
とりでをおとす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Chiếm được pháo đài

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 砦を落とす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 砦を落とす/とりでをおとすす |
Quá khứ (た) | 砦を落とした |
Phủ định (未然) | 砦を落とさない |
Lịch sự (丁寧) | 砦を落とします |
te (て) | 砦を落として |
Khả năng (可能) | 砦を落とせる |
Thụ động (受身) | 砦を落とされる |
Sai khiến (使役) | 砦を落とさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 砦を落とす |
Điều kiện (条件) | 砦を落とせば |
Mệnh lệnh (命令) | 砦を落とせ |
Ý chí (意向) | 砦を落とそう |
Cấm chỉ(禁止) | 砦を落とすな |