破滅
はめつ「PHÁ DIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phá hủy; sự sụp đổ; sự diệt vong
個人
を
破滅
させるほどの
政治的駆
け
引
き
Các hoạt động chính trị phá hoại cá nhân
彼
らはその
人生
を
破滅
させるような
財政的
、
社会的障害
を
克服
するよう
努力
すべきだ
Họ cần phải cố gắng vượt qua các thiệt hại về tài chính, xã hội đang bủa vây cuộc sống của họ.

Từ đồng nghĩa của 破滅
noun
Bảng chia động từ của 破滅
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 破滅する/はめつする |
Quá khứ (た) | 破滅した |
Phủ định (未然) | 破滅しない |
Lịch sự (丁寧) | 破滅します |
te (て) | 破滅して |
Khả năng (可能) | 破滅できる |
Thụ động (受身) | 破滅される |
Sai khiến (使役) | 破滅させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 破滅すられる |
Điều kiện (条件) | 破滅すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 破滅しろ |
Ý chí (意向) | 破滅しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 破滅するな |