Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
破裂 はれつ
sự đổ bể; sự phá vỡ
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
胃破裂 いはれつ
vỡ dạ dày
破裂音 はれつおん
âm thanh âm bật (ling)
心破裂 しんはれつ
Vỡ tim, sự vỡ thành tâm thất hoặc tâm nhĩ của tim
破風板 はふいた
phần diềm đầu hồi (che xà gồ và dầm)
アイボリーいたがみ アイボリー板紙
giấy màu ngà.
脾臓破裂 ひぞうはれつ
vỡ lá lách