Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硝酸レダクターゼ
フェレドキシン亜硝酸レダクターゼ フェレドキシンあしょーさんレダクターゼ
Ferredoxin-Nitrite Reductase (một loại enzym)
ヒ酸レダクターゼ ヒさんレダクターゼ
arsenate reductases (một loại enzyme xúc tác phản ứng hóa học arsenate + glutaredoxin)
フルクツロン酸レダクターゼ フルクツロンさんレダクターゼ
Fructuronate Reductase (một loại enzym)
ヒドロキシピルビン酸レダクターゼ ヒドロキシピルビンさんレダクターゼ
Hydroxypyruvate Reductase (một loại enzym)
ジヒドロジピコリン酸レダクターゼ ジヒドロジピコリンさんレダクターゼ
Dihydrodipicolinate Reductase (một loại enzym)
硝酸 しょうさん
(hoá học) axít nitric
亜硫酸レダクターゼ ありゅーさんレダクターゼ
sulfite reductases (là các enzym tham gia vào quá trình chuyển hóa lưu huỳnh)
希硝酸 きしょうさん
axit nitric loãng