Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 硫砒銅鉱
砒銅鉱 ひどうこう
thạch tín
硫砒鉄鉱 りゅうひてっこう
arsenopyrit (là một hợp chất sắt asen sulfide)
銅鉱 どうこう
đồng quặng
硫化銅 りゅうかどう
đồng sunfua (mô tả một họ hợp chất hóa học và khoáng chất có công thức CuₓSy)
硫酸銅 りゅうさんどう
đồng Sunfua
ウランこう ウラン鉱
quặng uranium
斑銅鉱 はんどうこう
bornite, peacock ore
翠銅鉱 すいどうこう
dioptase (một khoáng chất đồng cyclosilicat có màu xanh lục bảo đến xanh lục đậm)