硫酸
りゅうさん「LƯU TOAN」
Axit sulfuric (một axit vô cơ, công thức: h2so4)
☆ Danh từ
(hoá học) a-xít sulfuric
硫酸カリ
Chất kiềm của axit sunfua
硫酸塩
Muối axit sunfua .

硫酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 硫酸
硫酸ブチロシン りゅうさんブチロシン
butirosin sulfate (c21h49n5o22s2)
アデノシンホスホ硫酸 アデノシンホスホりゅうさん
hợp chất hóa học adenosine phosphosulfate
ポリアネトール硫酸 ポリアネトールりゅうさん
polyanetholesulfonate (một nhóm thuốc được sử dụng để điều trị kali trong máu cao)
硫酸鉄 りゅうさんてつ
sắt sunfat
硫酸化 りゅうさんか
sulfat hóa
過硫酸 かりゅうさん
a-xít sun-fu-ric mạnh
ケラタン硫酸 ケラタンりゅーさん
keratan sulfate (ks), còn được gọi là keratosulfate, keratan sulfate
硫酸エステル りゅうさんエステル
organosulfat (là một nhóm hợp chất hữu cơ có chung một nhóm chức với cấu trúc R-O-SO₃⁻)