Kết quả tra cứu 硫酸亜鉛
Các từ liên quan tới 硫酸亜鉛
硫酸亜鉛
りゅうさんあえん
「LƯU TOAN Á DUYÊN」
◆ Kẽm sunfat (một hợp chất vô cơ có công thức znso4)
☆ Danh từ
◆ Zinc sulfate (ZnSO4) (sulphate)

Đăng nhập để xem giải thích
りゅうさんあえん
「LƯU TOAN Á DUYÊN」
Đăng nhập để xem giải thích