Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬膏 こうこう
plaster (type of bandage)
石膏 せっこう
trát vữa
石膏像 せっこうぞう
tượng thạch cao.
石膏ボード
tấm thạch cao
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
硬い石 かたいいし
hòn đá cứng
硬石鹸 こうせっけん
xà phòng cứng
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.