Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
硬膜外腔 こうまくがいくう
khoang trên màng cứng
クモ膜下腔 クモまくかくう くもまくかくう
subarachnoid space
硬膜 こうまく
màng cứng
硬膜下血腫 こうまくかけっしゅ
tụ máu dưới màng cứng
心膜腔 しんまくこう
khoang màng ngòai tim
胸膜腔 きょうまくくう きょうまくこう
pleural cavity
腹膜腔 ふくまくくー
khoang phúc mạc
羊膜腔 ようまくくう ようまくこう
khoang ối, túi ối