Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確率理論 かくりつりろん
lý thuyết xác suất
確率 かくりつ
xác suất
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率論 かくりつろん
アルキメデスの公理 アルキメデスのこうり
tiên đề Archimede
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met