Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確率 かくりつ
xác suất
要確認 ようかくにん
sự xác nhận được yêu cầu
要素比率理論 ようそひりつりろん
lý thuyết tỉ lệ nhân tố
要素 ようそ
yếu tố.
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率論 かくりつろん
lý thuyết xác suất