Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確率 かくりつ
xác suất
誤差 ごさ
sai số; sự nhầm lẫn; giá trị sai lệch; sự sai lệch; sự sai sót; nhầm lẫn; sai lệch; sai sót
確率的 かくりつてき
mang tính xác suất
確率モデル かくりつモデル
mô hình xác suất
ベイズ確率 ベイズかくりつ
xác suất bayes
確率論 かくりつろん
lý thuyết xác suất
誤り率 あやまりりつ
tỉ lệ lỗi
誤差幅 ごさはば
biên độ sai số