Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 確認判決
確定判決 かくていはんけつ
phán quyết mang tính quyết định, phán quyết cuối cùng
確認 かくにん
sự xác nhận; sự khẳng định; sự phê chuẩn; sự xác minh
判決 はんけつ
định án
データ確認 データかくにん
xác nhận dữ liệu
確認書 かくにんしょ
bản xác nhận
確認証 かくにんしょう
xác nhận
未確認 みかくにん
chưa xác nhận
再確認 さいかくにん
sự xác nhận một lần nữa, lời xác nhận một lần nữa