Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
汁 しる つゆ しる、つゆ
nước ép hoa quả; súp.
お汁 おつゆ
súp
磯汁 いそじる
súp hải sản
蜆汁 しじみじる
súp miso với ngao
魚汁 うおしる
súp cá
豚汁 とんじる ぶたじる
món súp miso thịt lợn; xúp miso với thịt lợn và rau
粕汁 かすじる
xúp làm với mục đích những chỗ chắn gió
兎汁 うさぎじる
súp miso làm từ thịt thỏ