Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
研磨紙 けんまし
giấy ráp; giấy nhám
研磨 けんま
sự mài; giũa cho bóng lên; đánh bóng
研削/研磨 けんさく/けんま
Mài mòn / đánh bóng
研磨面 けんまめん
Bề mặt được đánh bóng (inox)
研磨シート けんまシート
tấm mài bóng
手研磨 てけんま
sự mài bằng tay
研磨材 けんまざい
vật liệu mài
研磨輪 けんまわ
bánh đĩa mài