Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯井如真
真如 しんにょ
chân lý tuyệt đối; sự thật tuyệt đối
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
如 ごと こと もころ にょ
bản chất tối thượng của vạn vật
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim