Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 磯山さやか
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
umbrellshop
賑やかさ にぎやかさ
doanh nghiệp; vui vẻ
sự lạnh, sự lạnh lẽo
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại