磯焼け
いそやけ「KI THIÊU」
☆ Danh từ
Tình trạng rong biển bị chết, giảm sút

磯焼け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磯焼け
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
焼け損 やけそん
hư hại do cháy.
黒焼け くろやけ
sự hoá than, đốt thành than
霜焼け しもやけ
bị rộp; ngứa do lạnh; nổi mụn do lạnh
朝焼け あさやけ
Bầu trời phương đông rực đỏ trước lúc mặt trời lên; bình minh
葉焼け はやけ
cháy lá
焼け穴 やけあな
lỗ thủng do bị cháy (trên vải...)