磯焼け
いそやけ「KI THIÊU」
☆ Danh từ
Tình trạng rong biển bị chết, giảm sút

磯焼け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 磯焼け
ひやけどめくりーむ 日焼け止めクリーム
kem chống nắng
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯魚 いそうお
inshore fish, fish that lives in rocky coastal waters
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim
磯鷸 いそしぎ イソシギ
chim nhỏ sống ở gần những nơi có cát ướt gần các dòng sông
磯鵯 いそひよどり イソヒヨドリ
rockthrush xanh