祓う
はらう
☆ Động từ nhóm 1 -u, tha động từ
Để xua đuổi, để làm sạch, thanh lọc

Từ trái nghĩa của 祓う
Bảng chia động từ của 祓う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 祓う/はらうう |
Quá khứ (た) | 祓った |
Phủ định (未然) | 祓わない |
Lịch sự (丁寧) | 祓います |
te (て) | 祓って |
Khả năng (可能) | 祓える |
Thụ động (受身) | 祓われる |
Sai khiến (使役) | 祓わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 祓う |
Điều kiện (条件) | 祓えば |
Mệnh lệnh (命令) | 祓え |
Ý chí (意向) | 祓おう |
Cấm chỉ(禁止) | 祓うな |
祓う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 祓う
祓い はらい はらえ
sự làm sạch; câu thần chú
修祓 しゅばつ しゅうばつ しゅうふつ
đuổi (xua đuổi) rượu tội lỗi (bởi những nghi thức shinto)
悪祓 あしはらえ
purification to cleanse one of sin
禊祓 みそぎはらえ
form of Shinto purification
祓川 はらえがわ
river in which worshippers purify themselves before praying
善祓 よしはらえ
purification to invite good fortune
祓詞 はらえことば
words read by the priest in a Shinto purification rite
祓殿 はらえどの はらいどの はらいでん
purification hall of a Shinto shrine