Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神奈川県選挙区
神奈川県 かながわけん
Tỉnh Kanagawa (khu vực Kanto)
選挙区 せんきょく
khu electoral; khoảng rào
じゆうせんきょのためのあじあねっとわーく 自由選挙のためのアジアネットワーク
Mạng tự do bầu cử Châu Á.
小選挙区 しょうせんきょく
khu electoral nhỏ; cử tri thành viên đơn
選挙 せんきょ
cuộc tuyển cử; bầu cử; cuộc bầu cử.
中選挙区制 ちゅうせんきょくせい
khu vực bầu cử hạng trung
小選挙区制 しょうせんきょくせい
hệ thống cử tri ghế đơn
大選挙区制 だいせんきょくせい
electoral system allowing for the election of multiple candidates from one district, multi-member constituent electoral system