Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
楓 かえで かえるで ふう フウ
Cây phong
楓属 ふうぞく かえでぞく
giống liquidambar
松楓 しょうふう まつかえで
cây thích, gỗ thích
楓葉 ふうよう
lá phong
楓林 ふうりん かえでりん
rừng cây thích
楓糖 ふうとう かえでとう
gỗ thích bọc đường
唐楓 とうかえで トウカエデ
trident maple, acer buergerianum
観楓 かんぷう
việc ngắm lá đỏ