Các từ liên quan tới 神座 (ラーメン店)
ラーメン店 ラーメンてん
tiệm mì ramen
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
ラーメン屋 ラーメンや
cửa hàng ramen
神座 しんざ
nơi cư ngụ của thần linh; nơi đặt đồ vật có linh hồn của thần linh; nơi có thần linh
ラーメン鉢 ラーメンはち
bát mì ramen
ラーメン橋 ラーメンきょう
cái cầu khung cứng rắn
ラーメン ラーマン
mì
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.