Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水族園 すいぞくえん
công viên nước
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
須磨琴 すまごと
đàn tranh 1 dây Nhật Bản
ガラスど ガラス戸
cửa kính
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
海中水族館 かいちゅうすいぞくかん
thuỷ cung
神族 しんぞく
divine being, inhabitant of heaven
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)