Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神戸浩
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
thịt bò Kobe
神戸っ子 こうべっこ
tự nhiên (của) kobe
神戸育ち こうべそだち
việc lớn lên ở Kobe, việc trưởng thành ở Kobe
神戸土竜 こうべもぐら コウベモグラ
Japanese mole (Mogera wogura), Temminck's mole
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt