Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神戸っ子 こうべっこ
tự nhiên (của) kobe
ガラスど ガラス戸
cửa kính
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)
君子蘭 くんしらん
Clivia (chi thực vật có hoa trong họ Amaryllidaceae)
神戸肉 こうべにく
thịt bò Kobe
神戸ビーフ こうべビーフ
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile
格子戸 こうしど
cửa vuông