Các từ liên quan tới 神戸駅 (兵庫県)
兵庫県 ひょうごけん
Tỉnh Hyougo
神庫 ほくら じんこ
small shrine
ガラスど ガラス戸
cửa kính
横兵庫 よこひょうご
extravagant female hairstyle worn by oiran courtesans
兵器庫 へいきこ
kho vũ khí
兵庫髷 ひょうごわげ
kiểu tóc Hyōgo
神兵 しんぺい
thần binh (thuật ngữ chỉ những binh lính được cho là do thần linh sai khiến hoặc được thần linh bảo vệ)
神戸 こうべ こうべ/かんべ
Kobe (port city near Osaka)