Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神田東紺屋町
紺屋 こうや こんや
hàng nhuộm.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
東屋 あずまや
ban công hình vuông nơi nghỉ chân trong công viên thuốc kích thích dùng cho ngựa như {四阿}
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
紺屋の白袴 こうやのしろばかま
việc nhà thì nhác việc chú bác thì siêng
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi