Kết quả tra cứu 神経細胞
Các từ liên quan tới 神経細胞
神経細胞
しんけいさいぼう
「THẦN KINH TẾ BÀO」
☆ Danh từ
◆ Tế bào thần kinh
神経細胞
は
弱
い
刺激
に
反応
する。
Một tế bào thần kinh phản ứng với một kích thích nhẹ.
神経細胞
から
発信
される
電気信号
を
解読
する
Giải mã những tín hiệu điện phát ra từ các tế bào thần kinh.

Đăng nhập để xem giải thích