Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経膠症
しんけいにかわしょう
chứng tăng thần kinh đệm
神経膠 しんけいこう
thần kinh đệm, lưới liên kết thần kinh
神経膠腫 しんけいこうしゅ
glioma
神経症 しんけいしょう
chứng loạn thần kinh chức năng
神経膠細胞 しんけいこうさいぼう
tế bào thần kinh
神経節膠腫 しんけいせつにかわしゅ
u hạch thần kinh đệm
視神経膠腫 ししんけいにかわしゅ
u thần kinh đệm thị giác
神経膠肉腫 しんけいにかわにくしゅ
u sarcôm thần kinh đệm
精神神経症 せいしんしんけいしょう
bệnh loạn thần kinh chức năng
「THẦN KINH GIAO CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích