Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
診断学 しんだんがく
chẩn đoán học
神経学 しんけいがく
thần kinh học.
診断 しんだん
sự chẩn đoán; chuẩn đoán.
神経学者 しんけいがくしゃ
nhà thần kinh học
神経化学 しんけいかがく
hóa học thần kinh
神経科学 しんけいかがく
khoa học thần kinh
神経筋遮断 しんけいすじしゃだん
ức chế thần kinh cơ
神経精神医学 しんけいせいしんいがく
neuropsychiatry