神経鞘腫
しんけいしょうしゅ「THẦN KINH SAO THŨNG」
☆ Danh từ
U thần kinh đệm

神経鞘腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神経鞘腫
神経鞘腫瘍 しんけいしょうしゅよう
u schwannoma (một loại khối u lành tính ảnh hưởng đến các tế bào schwann nằm trong hệ thần kinh ngoại vi hoặc trung tâm)
神経鞘粘液腫 しんけいしょうねんえきしゅ
u sợi thần kinh
神経腫 しんけいしゅ
u thần kinh trung tính
神経節神経腫 しんけいせつしんけいしゅ
u hạch thần kinh
神経芽腫 しんけいがしゅ
u nguyên bào thần kinh (neuroblastoma)
神経膠腫 しんけいこうしゅ
glioma
神経線維鞘 しんけいせんいしょう
neurilemma
神経系腫瘍 しんけいけいしゅよう
khối u hệ thần kinh