Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神葬祭
葬祭 そうさい
những nguyên cớ tang lễ và nghi thức
神葬 しんそう
tang lễ shinto
祭神 さいじん さいしん
cất giữ thánh vật thần
冠婚葬祭 かんこんそうさい
bốn nghi thức cổ quan trọng
海神祭 うんじゃみまつり
lễ hội thần biển
神幸祭 しんこうさい
lễ hội Shinko
神田祭 かんだまつり
lễ hội Kanda (là một trong ba lễ hội Thần đạo lớn của Tokyo, cùng với Fukagawa Matsuri và Sannō Matsuri)
神嘗祭 かんなめさい かんにえのまつり しんじょうさい
lễ tế thần.