Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 神道大辞典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
辞典 じてん ことばてん
từ điển
辞典ソフト じてんソフト
phần mềm từ điển
中辞典 ちゅうじてん
từ điển cỡ trung
神典 しんてん
writings about the gods
辞書/辞典ソフト じしょ/じてんソフト
Phần mềm từ điển.
神道大教 しんとうたいきょう
Shinto Taikyo (sect of Shinto)
大典 たいてん
quốc lễ, đại lễ, nghi lễ quan trọng; luật quan trọng