Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 禁厭秘辞
ナイショ 秘密
Bí mật
厭厭 いやいや
sự không bằng lòng, sự không vui lòng, sự miễn cưỡng, sự bất đắc dĩ
厭 いや
khó chịu, không dể chịu; đáng ghét, không ưa thích; miễn cưỡng
厭き厭き あきあき
chán, chán ngấy; không còn hứng thú về cái gì
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
厭む いやむ
chán; hết quan tâm, thích thú cái gì
厭戦 えんせん
sự căm ghét chiến tranh
厭人 えんじん
tính ghét người, lòng ghét người