Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤煉瓦 あかれんが あかレンガ
gạch đỏ, gạch đất sét nung
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
化粧煉瓦 けしょうれんが
gạch men.
煉瓦 れんが レンガ
gạch
煉瓦窯 れんがかま
lò gạch.
煉瓦塀 れんがべい れんがへい
bức tường gạch
シャモット煉瓦 シャモットれんが
đất sét nung
木煉瓦 もくれんが きれんが
ngói gỗ.