Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハム
thịt xông khói
giò; món giò
モービルハム モービル・ハム
mobile ham
ハムエッグ ハム・エッグ
món giăm bông trứng.
ハムサンド ハム・サンド
ham sandwich
ハムサラダ ハム・サラダ
ham and salad
ボンレスハム ボンレス・ハム
Thịt hun khói
プレスハム プレス・ハム
pressed ham