Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 私立極道高校
私立高校 しりつこうこう
trường cấp 3 tư thục
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
私立校 しりつこう
trường tư thục
私立学校 しりつがっこう
trường tư; trường dân lập.
道立高等学校 どうりつこうとうがっこう
trường trung học phổ thông cấp tỉnh (ở Hokkaido), trường trung học phổ thông công lập (ở Hokkaido)
私立中学校 しりつちゅうがっこう
trường cấp 2 tư thục
県立高校 けんりつこうこう
trường công lập
公立高校 こうりつこうこう
trường THPT công lập