Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中秋の名月 ちゅうしゅうのめいげつ
trăng Trung thu; trăng rằm tháng Tám
秋月 しゅうげつ
trăng mùa thu
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
中秋 ちゅうしゅう ちゅうじゅう なかあき
trung thu
秋風月 あきかぜづき
tháng 8 âm lịch
明月 めいげつ
trăng trung thu
月明 げつめい
làm thêm ngoài giờ
秋明菊 しゅうめいぎく
hoa xuân Nhật (hải quỳ Trung Quốc)