Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秋冬トレーナー
秋冬トレーナー あきふゆトレーナー
áo thun dài tay mùa thu đông
トレーナー 秋冬 トレーナー しゅうとう
áo thun dài tay mùa thu đông
秋冬 ボトムス しゅうとう ボトムス あきふゆ ボトムス あきふゆ ボトムス
quần thu đông
キュロット 秋冬 キュロット しゅうとう
quần giả váy mùa thu đông
ウインドブレーカー 秋冬 ウインドブレーカー しゅうとう
áo gió mùa thu đông
ツータックカーゴパンツ 秋冬 ツータックカーゴパンツ しゅうとう
quần túi hộp hai ly mùa thu đông
フリース 秋冬 フリース しゅうとう
áo khoác lông cừu mùa thu đông
ワンタックカーゴパンツ 秋冬 ワンタックカーゴパンツ しゅうとう
quần túi hộp một ly mùa thu đông