Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋色 しゅうしょく
phong cảnh mùa thu, cảnh thu, sắc thu
色女 いろおんな
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
女色 じょしょく にょしょく じょしき
(+ for, after) tham muốn, thèm khát
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
チョコレートいろ チョコレート色
màu sô cô la.