秋茄子
あきなす「THU GIA TỬ」
☆ Danh từ
Cà tím mùa thu

秋茄子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秋茄子
秋茄子は嫁に食わすな あきなすはよめにくわすな
don't feed autumn eggplant to your wife (because they're too delicious, because they'll give her the chills, or because their lack of seeds will reduce her fertility)
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
角茄子 つのなす ツノナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
唐茄子 とうなす
bí (thực vật).
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo