Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秋茄子
あきなす
cà tím mùa thu
秋茄子は嫁に食わすな あきなすはよめにくわすな
don't feed autumn eggplant to your wife (because they're too delicious, because they'll give her the chills, or because their lack of seeds will reduce her fertility)
茄子 なす なすび ナス ナスビ
cà.
狐茄子 きつねなす キツネナス
Solanum mammosum (tiếng Việt gọi là cà đầu bò, cà vú hay trái dư) là loài thực vật có hoa trong họ Cà.
角茄子 つのなす ツノナス
小茄子 こなすび
cà tím nhỏ
唐茄子 とうなす
bí (thực vật).
赤茄子 あかなす
Cây cà chua; cà chua.
浜茄子 はまなす はまなし ハマナス はまなすび
bụi gai (gỗ để làm ống điếu) kẹo
「THU GIA TỬ」
Đăng nhập để xem giải thích