秘事
ひじ「BÍ SỰ」
☆ Danh từ
Sự bí mật.

秘事 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秘事
極秘事項 ごくひじこう
điều khoản tuyệt mật
ナイショ 秘密
Bí mật
秘め事 ひめごと
bí mật
秘密事件 ひみつじけん
mật vụ.
軍事秘密 ぐんじひみつ
bí mật quân đội
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.