Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘密裡
ひみつり
hiệp ước bí mật, trạng thái bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
秘密 ひみつ
bí mật
秘密性 ひみつせい
tính bí mật
秘密な ひみつな
kín
秘密に ひみつに
giấm giúi.
秘密鍵 ひみつかぎ
khóa riêng
秘密漏洩 ひみつろうえい ひみつろうせつ
sự tiết lộ bí mật.
秘密任務 ひみつにんむ
mật vụ.
「BÍ MẬT LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích