Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秘抄金瓶梅
ナイショ 秘密
Bí mật
インクびん インク瓶
lọ mực; chai mực
ビールびん ビール瓶
chai bia.
金梅 きんばい キンバイ
hoa nhài mùa đông (Jasminum nudiflorum)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
金糸梅 きんしばい キンシバイ
mận chỉ vàng
水金梅 みずきんばい ミズキンバイ
ludwigia stipulacea (loại cây lâu năm có thân bò thuộc họ Onagraceae, hoa màu vàng)
金梅草 きんばいそう キンバイソウ
Trollius hondoensis (một loài thực vật có hoa trong họ Mao lương)